Có 2 kết quả:
云端 yún duān ㄩㄣˊ ㄉㄨㄢ • 雲端 yún duān ㄩㄣˊ ㄉㄨㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fig. high in the clouds
(2) (in the) cloud (computing)
(2) (in the) cloud (computing)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fig. high in the clouds
(2) (in the) cloud (computing)
(2) (in the) cloud (computing)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0